Có 2 kết quả:
卫尉 wèi wèi ㄨㄟˋ ㄨㄟˋ • 衛尉 wèi wèi ㄨㄟˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Commandant of Guards (in imperial China), one of the Nine Ministers 九卿[jiu3 qing1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Commandant of Guards (in imperial China), one of the Nine Ministers 九卿[jiu3 qing1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0