Có 2 kết quả:

卫尉 wèi wèi ㄨㄟˋ ㄨㄟˋ衛尉 wèi wèi ㄨㄟˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Commandant of Guards (in imperial China), one of the Nine Ministers 九卿[jiu3 qing1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Commandant of Guards (in imperial China), one of the Nine Ministers 九卿[jiu3 qing1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0